Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93, Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2019-2020 - Đỗ Thị Hiền

Bài 1: Đọc các số:

Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm.

đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.

Bài 2: Số

ppt 17 trang minhvy 09/08/2025 20
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93, Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2019-2020 - Đỗ Thị Hiền", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93, Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2019-2020 - Đỗ Thị Hiền

Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93, Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2019-2020 - Đỗ Thị Hiền
 Trường Tiểu học Ninh Thân
 TOAÙN
Các số có bốn chữ sô (Tiếp theo)
 Giáo viên: Đỗ Thị Hiền Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
 Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
 Hàng Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn số
 vị
 2 0 0 0 2000 Hai nghìn
 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm
 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi
 22 000 2 00 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi
 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai
 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
 Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
 Hàng Viết Đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn số
 vị
 2 0 0 0 2000 Hai nghìn
 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm
 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi
 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi
 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai
 22 000 00 55 2005 Hai nghìn không trăm linh năm Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
 Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
Bài 1: Đọc các số: 2460 
 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm.
 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
 Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
Bài 1: Đọc các số: 5081 
 Mẫu: 7800đọc là bảy nghìn tám trăm.
 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
 Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
 Bài 1:
 Bài 2: Số ?
a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621
b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014
c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005 Thứ năm ngày 16 tháng 01 năm 2020
Toán: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
 Bài 1:
 Bài 2:
 Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 
 a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000..; 7000 ..;. 8000
 Số tròn nghìn
 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; 9300..;.;. 9400 9500
 Số tròn trăm C KHỎE CÁC T
 SỨ HẦ
 C Y
 Ú C
 Ô
 H
 C
CÁC EM HỌC SINH CHĂM NGOAN 
 CHÀO TẠM BIỆT

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_93_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_t.ppt