Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2017-2018 - Nguyễn Thị Hương Hoà
Bài 1: Viết theo mẫu:
Viết số : 313 214
Đọc số : Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
Bài 2: Điền số
Bài 3 : Đọc các số sau:
Bài 4: Viết các số sau
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2017-2018 - Nguyễn Thị Hương Hoà", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2017-2018 - Nguyễn Thị Hương Hoà

TRƯỜNG TIỂU HỌC VẠN THẠNH 2 CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ LỚP 4B MÔN TOÁN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ HƯƠNG HÒA Ngày dạy: 12 – 9- 2017 Thứ ba ngày 12 tháng 9 năm 2017 Toán: Các số có sáu chữ số Thứ ba ngày 12 tháng 9 năm 2017 Toán: Các số có sáu chữ số 10 nghìn =1 chục nghìn 10 trăm = 1 nghìn Viết số: 10 000 Viết số: 1000 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số: 100 000 Bài 1: Viết theo mẫu: Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn nghìn 1 100 000 1000 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4 Viết số : 313 214. Đọc số : Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài tập 2: Viết Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số số nghìn nghìn vị 425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm (Mẫu) nghìn sáu trăm bảy mươi mốt. 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm. 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba. 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai. Bài tập 4: Viết các số sau: Các số Đọc 63 115 Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 723 936 Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu 943 103 Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba 860 372 Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2017_2.ppt