Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn
- Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
A.
B.
C.
D. - Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A.
B.
C.
D. - Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A.
B.
C.
D.
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4: Giới hạn
CÂU TẬP TRẮC NGHIỆM : GIỚI HẠN A – GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ 1 1 2n 1 cos n 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? A. B. C. D. n n n n n n n n 5 1 5 4 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. B. C. D. 3 3 3 3 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 0,909 n B. 1,012 n C. 1,013 n D. 1,901 n 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn? A. 0,99 n B. 1 n C. 0,99 n D. 0,89 n n 1 1 1 5. Gọi L lim . Khi đó L bằng A. B. C. – 1 D. 0 n 4 5 4 n n 1 1 4 1 6. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? A. B. C. D. 2n n 3 n 1 4n 3 3 4 4 7. Cho u . Khi đó un bằng A. B. C. D. n 5n 5 5 5 5 2n 5n 2 7 8. Cho u . Khi đó limun bằng A. 0 B. 1 C. D. n 5n 5 5 cos 2n 9. Gọi L lim 9 thì L bằng số nào sau đây? A. 0 B. 3 C. 3 D. 9 n n 1 1 1 1 1 1 1 2 10. Tổng của cấp số nhân vô hạn , , ,..., ,... là A. 1 B. C. D. 2 4 8 2n 3 3 3 n 1 1 1 1 1 1 1 3 11. Tổng của cấp số nhân vô hạn , , ,..., ,... là A. B. C. D. 4 3 9 27 3n 4 2 4 n 1 1 1 1 1 8 3 2 3 12. Tổng của cấp số nhân vô hạn , , ,..., ,... là A. B. C. D. 2 6 18 2.3n 1 3 4 3 8 n 1 1 1 1 1 2 2 3 13. Tổng của cấp số nhân vô hạn: 1, , , ,..., ,... là A. B. C. D. 2 2 4 8 2n 1 3 3 2 Dãy số có giới hạn vô cực 14. Kết quả L lim 5n 3n3 là A. B. – 4 C. – 6 D. 15. Biết L lim 3n2 5n 3 thì L bằng A. B. 3 C. 5 D. 16. lim 3n3 2n2 5 bằng A. B. – 6 C. – 3 D. 3 3 17. lim bằng A. B. C. – 1 D. 0 4n2 2n 1 4 2 2 1 18. lim bằng A. B. C. 0 D. 5n4 2n 1 5 2 3n3 2n 1 3 2 19. lim bằng A. 0 B. C. D. 4n4 2n 1 4 7 2n4 2n 2 1 3 20. lim bằng A. 0 B. C. D. 4n4 2n 5 2 11 5n2 3n4 3 5 3 21. lim bằng A. B. 0 C. D. 4n4 2n 1 4 4 4 2n 3n3 3 5 22. lim bằng A. B. C. 0 D. 4n2 2n 1 4 7 23. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? 2 3 2 3 2 3 4 A. un 3n n B. un n 4n C. un 4n 3n D. un 3n n 1 7 43. Nếu L lim n n2 2 n2 4 thì L bằng A. B. 7 1 C. D. 0 2 44. Gọi L lim n n2 2 n2 4 . Khi đó L bằng A. B. 6 C. 3 D. 2 4n2 1 n 2 3 45. lim bằng A. 1 B. C. 2 D. 2n 3 2 cos 2n 29 46. lim 9 bằng A. B. C. 9 D. 3 3n 3 47. lim n2 2n n2 2n có kết quả là A. 1 B. 2 C. 4 D. 1 50. Dãy số nào sau đây có giới hạn ? 3 n2 3n3 2n n2 n4 2n3 1 n2 2n 5 A. u B. u C. u D. u n 9n3 n2 1 n 3n2 5 n 3n3 2n2 1 n 3n3 4n 2 Bài tập tổng hợp : 3 3 Câu 1: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. 3 B. C. 0 D. n 2 2 n 1 Câu 2: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. 1 B. 1 C. 0 D. n 2 7n2 3 3 Câu 3: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. 7 B. C. 0 D. n2 2 2 2n2 1 1 Câu 4: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. B. 2 C. 0 D. n3 3n 3 3 n 1 1 Câu 5: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. 0 B. 1 C. 1 D. n 1 2 3 n3 n 1 Câu 6: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim A. 1 B. 0 C. D. 2 n 2 2 1 Câu 7: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 1 n A. 0 B. C. 1 D. 2 sin n Câu 8: Cho giới hạn lim . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? n n 2n 1 n 1 2 A. lim B. lim 2 C. lim D. lim( n n 1) n 2 Câu 9: Trong các dãy sau đây, dãy nào có giới hạn. 1 A. u sin n B. u cos n C. u ( 1)n D. u n n n n 2 1 1 1 Câu 10: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 ... là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 2 4 8 Câu 11: 3 2n2 n 2 2 2 2 Câu 31: lim A. B. - C. D. - 3 2n 2 2 3 3 2n 1 3n 11 Câu 32: lim A. – 1/9 B. 1/9 C. -1/2 D. ½ 3n 2 2n 3 4 13.3n 15 Câu 33: lim A. 0 B. 13 C. 13/2 D. 13/4 3.2n 4.5n Câu 34: lim n n 2 n A. 1 B. -1 C. 0 D. ½ 2n 3 Câu 35: lim 2n 1 A. 0 B. 1 C. - D. + n4 n2 2 3n 2n 1 1 Câu 36: lim A. 2/3 B. 1/3 C. 0 D. 5n 3n 1 3 2n3 n2 3n 1 2 Câu 37: Tìm lim ta được: A. B. 0 C. D. 3 3n 2 3 n3 n2 3n 1 1 Câu 38: Tìm lim ta được: A. B. C. D. 0 4n 2 4 3n2 n 1 3 1 Câu 39: Tìm lim ta được: A. B. C. D. 0 2n3 1 2 4 3n2 5n 1 3 3 Câu 40: Tìm lim ta được: A. B. C. 0 D. 2n2 n 3 2 2 n4 n2 5 1 Câu 41: Tìm lim ta được: A. 4 B. C. D. 2n3 7n 2 2n2 n 3 2 1 Câu 42: Tìm lim ta được: A. B. 3 C. D. 0 3n2 2n 1 3 2 2n 1 1 Câu 43: Tìm lim ta được: A. B. 0 C. 2 D. n3 4n2 3 3 3n3 2n2 n 3 1 Câu 44: Tìm lim ta được: A. B. C. D. 3 n3 4 4 3 n4 1 Câu 45: Tìm lim ta được: A. 4 B. C. 1 D. (n 1)(2 n)(n2 1) 2 n2 1 1 Câu 46: Tìm lim ta được: A. B. 0 C. D. 1 2n4 n 1 2 2n4 n2 3 4 1 Câu 47: Tìm lim ta được: A. 3 B. C. D. 3n3 2n2 1 3 2 4n2 1 2n 1 Câu 48: Tìm lim ta được: A. 2 B. 4 C. D. 0 n2 4n 1 n n2 3 n 4 Câu 49: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 n2 2 n n2 3 1 n6 Câu 50: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 n4 1 n2 5
File đính kèm:
cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_11_chuong_4_gioi_han.doc

