Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 1 (Đợt 2)

Khoanh tròn vào đáp án đúng:

Bài 1: 15 + 0 = ?

A. 15

B. 16

C. 17

Bài 2: 19 – 4 = ?

A. 13

B. 14

C. 15

Bài 3 : 17 + 2 = ?

A. 17

B. 18

C. 19

Bài 4: 5 - 2 + 1 = ?

A. 5

B. 4

C. 7

docx 13 trang minhvy 14/12/2024 210
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 1 (Đợt 2)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 1 (Đợt 2)

Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 1 (Đợt 2)
 CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ HỌC SINH ÔN BÀI TẠI NHÀ
 TRONG THỜI GIAN NGHỈ HỌC ĐỂ PHÒNG DỊCH COVID – 19, ĐỢT 2
 ÔN TẬP MÔN TOÁN LỚP 1
 A. Trắc nghiệm
 Khoanh tròn vào đáp án đúng:
Bài 1: 15 + 0 = ?
 A. 15 B. 16 C. 17
Bài 2: 19 – 4 = ? 
 A. 13 B. 14 C. 15
Bài 3 : 17 + 2 = ?
 A. 17 B. 18 C. 19 
Bài 4: 5 - 2 + 1 = ?
 A. 5 B. 4 C. 7
Bài 5: 17 – 2 = ?
 A. 15 B. 13 C. 14
Bài 6: 5 + 3 - 2 = ?
 A. 6 B. 7 C. 8
Bài 7: 1 + 9 - 7 = ?
 A. 10 B. 8 C. 3
Bài 8 : 17 – 7 + 5 = ?
 A. 14 B. 15 C. 16
Bài 9 : 4 + 12 - 2 = ?
 A. 10 B. 11 C. 14
Bài 10 : 10 – 7 + 2 = ?
 A. 5 B. 6 C. 7
Bài 11: Liền sau số 4 là số: Bài 25: Số bé nhất trong các số 2, 9, 3, 5 là :
 A. 9 B. 5 C .2 
Bài 26: Số lớn nhất có một chữ số là:
 A. 0 B. 1 C. 9 
Bài 27: Số lớn nhất trong các số 0, 8, 10, 7 là : 
 A. 0 B. 10 C. 8 
Bài 28: Số bé nhất trong các số 9, 10, 0, 7 là : 
 A. 7 B. 0 C. 10 
Bài 29 : Hình vẽ bên cóhình tam giác: 
A. 2 B. 3 C .4 
Bài 30: Hình vẽ bên có  hình tròn là: 
 A. 1 hình tròn
 B. 2 hình tròn
 C. 3 hình tròn
Bài 31 : Hình vẽ bên có .. hình tam giác: 
 A. 2
 B. 3
 C. 4
Bài 32 : Hình vẽ bên có .. hìnhvuông: 
 A. 1
 B. 2
 C. 3
Bài 33: Hình vẽ bên có ......... hình tam giác
 A. 7 B. TỰ LUẬN
A. Thực hiện các phép tính cộng, trừ 
Bài 1:Tính 
 7 9 7 2 
 + + + +
 3 1 2 6
 ........ ...... ...... ........
 10 9 9 6 
 - - - -
 2 6 9 1
 ........ ...... ...... ........
Bài 2: Tính
 12 14 10 11 
 + + + +
 3 4 2 3
 ........ ...... ...... ........
 14 15 19 16 
 - - - -
 1 4 4 2
 ........ ...... ...... ........
 Bài 3: Tính
 15 10 11 15 
 + + + +
 3 4 7 2
 ........ ...... ...... ........
 18 12 17 10 
 - - - -
 5 1 6 2
 ........ ...... ...... ........ 12 + 5 – 1 =  14 + 4 + 1 = .
Bài 10: Tính
11 + 4 –3 =  15 + 2 + 0 = .
15 +3 – 7 =  14 + 4 + 1 = .
16 + 3 – 5 =  17 + 2 + 0 = .
 B. Sắp xếp các số
Bài 1. Viết các số 8, 19, 20, 16, 10 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 2. Viết các số 9, 13, 12, 16, 10 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 3. Viết các số 14, 19, 2, 6, 0 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 4. Viết các số 8, 13, 5, 20, 11, theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 5. Viết các số 11, 13, 9, 16, 10 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 6. Viết các số 8, 17, 19, 20, 14 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 7. Viết các số 7, 10, 20, 6, 16 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn: 
b/Từ lớn đến bé: ..
Bài 8. Viết các số 20, 13, 19, 12, 15 theo thứ tự:
a/Từ bé đến lớn:  a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất :
 8 ; 7 ; 2 ; 9 ; 0 13 ; 0 ; 10 ; 11 ; 20
Bài 8.
a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất :
 11 ; 16 ; 10 ; 20 ; 15 12 ; 20 ; 14 ; 16 ; 19
Bài 9.
a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất :
 0 ; 7 ; 1 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 1 ; 6 ; 0
Bài 10.
a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất :
 20 ; 1 7 ; 12 ; 19 ; 13 10 ; 8 ; 12 ; 18 ; 20
 D. Điền dấu và số
Bài 1: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống:
9 5 5 5 4 6 8 10 8
6 8 8 6 17 17 9 5 15 
Bài 2: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống:
6 5 4 3 + 5 9 10 – 5 6 8 – 4 
5 8 6 8 7 + 0 2 + 7 10 8 3 + 5
Bài 3: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống:
8 + 0 9 – 3 5 + 4 19 – 2 2 + 10 1 + 8
9 – 4 8 – 1 3 + 7 10 – 10 4 + 3 15 +3
Bài 4: Số ? b. 9 - 6 + 5 
 Bài 10: Số ?
 a. - 7 3 + 6 - 2 + 3
 b. 8 - 2 - 2 + 5 + 1 
 D. TOÁN HÌNH
 a. Có hình tam giác. b. Có hình tam giác.
 c. Có .hình tam giác d. Có hình tam giác.
 Có .hình vuông.
10 
0 e. Có hình tam giác.; g .Có ....hình tam giác
 Có.....hình vuông Có  hình vuông. 
10 h. Có .. hình tam giác. i. Có ............. hình tam giác 
0 Có . hình vuông. và ............. hình vuông. Còn lại : .......... con chim?
g) Có: 16 quả
 Thêm : 3 quả 
 Có tất cả: .......... quả?
h) Có : 15 con tem
 Mua thêm: 4 con tem
 Tất cả có : .... con tem ?
i) Có : 14 máy bay
 Bay đi: 4 máy bay
 Còn lại: ..... máy bay ?
k) Có : 18 cái kẹo
 Đã ăn : 4 cái kẹo
 Còn lại : ..... cái kẹo ?
l) Có : 12 xe máy
 Đã bán: 2 xe máy 
 Còn lại: ..... xe máy?

File đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_trong_thoi_gian_nghi_dich_mon_toan_lop_1_dot.docx