Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán (Lần II) - Mã đề 896 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Kèm đáp án)

Câu 1: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức thoả
A. đường tròn tâm
B. đường tròn tâm
C. đường tròn tâm
D. đường tròn tâm

Câu 2: Biết ,với , b là các số hữu tỉ. Khi đó giá trị của bằng
A. -5
B. 5
C. -1
D. 1

Câu 3: Tìm nguyên hàm của biết . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.

doc 4 trang minhvy 14/12/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán (Lần II) - Mã đề 896 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán (Lần II) - Mã đề 896 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Kèm đáp án)

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán (Lần II) - Mã đề 896 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Kèm đáp án)
 TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II 
 NĂM HỌC 2016-2017
 (Đề gồm 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút
 (50 câu trắc nghiệm)
 Mã đề thi 
 896
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thoả z 3 2.i 4 là
 A. đường tròn tâm I( 3 ; 2) , R = 4 B. đường tròn tâm I( 3 ; - 2) , R = 4
 C. đường tròn tâm I( - 3 ; - 2) , R = 4 D. đường tròn tâm I( - 3 ; 2) , R = 4
 3 sin(x ) 1 
Câu 2: Biết 4 dx 2 e a ,với a, b là các số hữu tỉ. Khi đó giá trị của a b bằng
 x 2 
 0 e .cos x b 
 A. 5 B. 5 C. 1 D. 1
Câu 3: Tìm nguyên hàm F(x) của f x e3x biết F 0 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 1 2 1 4 1 1
 A. F x e3x B. F x e3x C. F x e3x 1 D. F x e3x
 3 3 3 3 3 3
Câu 4: Cho log 2 a;log3 b . Tính log6 90 theo a, b.
 2b 1 2b 1 b 1 2b 1
 A. B. C. D. 
 a 2b a b a b a b
Câu 5: Tính thể tích khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x2 2x và 
y x2 quay quanh trục Ox.
 2 2 1
 A. B. C. D. 
 15 15 3 3
Câu 6: Tổng số cạnh và số đỉnh của hình bát diện đều bằng
 A. 12 B. 18 C. 20 D. 24
 2
Câu 7: Trên tập số phức phương trình z + a z + b = 0 (a, b ¡ ) có hai nghiệm z1 = 2 + 3.i và z2 . 
Tính z1 – 2 z2 bằng
 A. 6 + 9.i B. 2 – 9.i C. –2 - 9.i D. – 2 + 9.i
Câu 8: Tập xác định của hàm số y 2x x2 là:
 1 
 A. 0;2 B. ;0  2; C. 0; D. 0;2
 2 
Câu 9: Một vật chuyển động với vận tốc 10(m/s) thì tăng tốc với gia tốc a(t) 3t t 2 m / s2 .Tính 
quãng đường vật di chuyển trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
 4300 1750 1450
 A. m B. 3600m C. m D. m
 3 3 3
 x 2
Câu 10: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ bằng 2 có hệ số góc k bằng bao 
 2x 1
nhiêu?
 1 5 1 5
 A. k B. k C. k D. k 
 3 9 3 9
 2
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = log3(x - 1) là
 2x 2x 1 2x ln 3
 A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' =
 (x 2 - 1) ln 3 (x 2 - 1) (x 2 - 1) ln 3 (x 2 - 1)
 Trang 1/4 - Mã đề thi 896 3 2 2
Câu 25: Số nghiệm thực của phương trình log3 x 3x log1 x x 0 là:
 3
 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD , biết A(1 ; 0 ; 1), B(2 ; 1; 2) , 
 D(1 ; -1 ; 1) , tọa độ điểm C là
 A. (0 ; - 2 ; 2) B. ( 2; 0 ; 2) C. ( 0 ; -2 ; 0) D. (2 ; 2; 0 )
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình đường thẳng qua A( 1 ; 4 ; 3), B( 2 ; 1 ; 1) là
 x 1 y 4 z 3 x 2 y 1 z 1
 A. B. 
 1 3 2 1 3 2
 x 1 y 3 z 2 x 1 y 4 z 3
 C. D. 
 1 3 2 1 3 2
Câu 28: Hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA  (ABCD) và SA = a .Khoảng cách giữa 
hai đường thẳng AD và SC bằng
 a 2 2
 A. d = a 2 B. d = C. d = a D. d =
 2 a
Câu 29: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y x2 và y x là:
 1 1 1 1
 A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt)
 4 3 6 2
Câu 30: Số phức liên hợp của số phức z = 5 – 4i có điểm biểu diễn là:
 A. (-5; -4) B. (-5; 4) C. (5; - 4) D. (5; 4)
Câu 31: Cho hàm số y 2x 3 9 x2 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng
 A. 9 B. 6 C. 9 D. 0
Câu 32: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào?
 A. y x3 3x2 2 B. y x3 3x2 2 C. y x3 3x2 2 D. y x3 3x2 2
Câu 33: Cho hàm số y x3 3x2 mx 2. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên 
khoảng 0; 
 A. m 1 B. m 2 C. m 0 D. m 3
Câu 34: Hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là ABC đều cạnh a , A’B = 2a . Thể tích bằng
 3.a 2 a3 3 a3 3.a3
 A. V = B. V = C. V = D. V = 
 4 4 4 4
Câu 35: Tìm mô đun của số phức z biết z (1 i 3).(a i)2 với a ¡
 A. 2 a 1 B. 2(a2 – 1) C. 2 a 2 1 D. 2 ( a2 + 1)
Câu 36: Hình chóp SABC có SA  đáy, ABC vuông cân tại A, BC = a 2 , SA = a , thể tích hình chóp 
SABC bằng
 a3 a3 a3
 A. V = B. V = C. V = D. V = 6.a3
 2 6 3
 4x 2x 4
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là
 x 1
 1 1 
 A. S 1; B. S ;1 C. S ;1 D. S ;
 2 2 
 1
Câu 38: Biết (4x 1)ln(x 1)dx a bln 2 ,với a, b là các số hữu tỉ. Khi đó tổng a b bằng
 0
 A. -4 B. 2 C. 0 D. 4
Câu 39: Thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông ABCD có AC = 4 . Thể tích khối trụ
 Trang 3/4 - Mã đề thi 896

File đính kèm:

  • docde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_lan_ii_ma_de_896_nam_hoc_2.doc
  • pdfdap an thi thu mon toan lan 2.pdf